Có 1 kết quả:

bễ
Âm Nôm: bễ
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: BUHHJ (月山竹竹十)
Unicode: U+7765
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bễ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ながしめ (nagashime), み.る (mi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pai5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

bễ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)