Có 1 kết quả:
mục
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目坴
Nét bút: 丨フ一一一一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: BUGCG (月山土金土)
Unicode: U+7766
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mục
Âm Pinyin: mù ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): むつ.まじい (mutsu.majii), むつ.む (mutsu.mu), むつ.ぶ (mutsu.bu)
Âm Hàn: 목
Âm Quảng Đông: muk6
Âm Pinyin: mù ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): むつ.まじい (mutsu.majii), むつ.む (mutsu.mu), むつ.ぶ (mutsu.bu)
Âm Hàn: 목
Âm Quảng Đông: muk6
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoà mục