Có 1 kết quả:

nghễ
Âm Nôm: nghễ
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: BUHXU (月山竹重山)
Unicode: U+7768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghễ
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): にら.む (nira.mu), にら.み (nira.mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

nghễ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngạo nghễ