Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cao, trạch
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: WLGTJ (田中土廿十)
Unicode: U+776A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao, dịch, đố, nhiếp, trạch
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, hào ㄏㄠˋ, ㄧˋ, ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): うかがい.める (ukagai.meru)
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 54