Có 1 kết quả:
tiệp
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目疌
Nét bút: 丨フ一一一一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: BUJLO (月山十中人)
Unicode: U+776B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiệp
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつげ (matsuge)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: zit6
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつげ (matsuge)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: zit6
Tự hình 2
Dị thể 18
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiệp (lông nheo)