Âm Nôm: thái Tổng nét: 13 Bộ: mục 目 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰目采 Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶ノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: BUBD (月山月木) Unicode: U+776C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thải Âm Quan thoại: cǎi ㄘㄞˇ Âm Nhật (onyomi): サイ (sai) Âm Hàn: 채 Âm Quảng Đông: coi2