Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: BUTKR (月山廿大口)
Unicode: U+7770
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru)

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0