Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái: ⿰目星
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: BUAHM (月山日竹一)
Unicode: U+7772
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái: ⿰目星
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: BUAHM (月山日竹一)
Unicode: U+7772
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru), ひとみがかがや.く (hitomigakagaya.ku)
Âm Quảng Đông: sing2
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru), ひとみがかがや.く (hitomigakagaya.ku)
Âm Quảng Đông: sing2
Tự hình 1
Bình luận 0