Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: BUKGG (月山大土土)
Unicode: U+7773
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かす.む (kasu.mu)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0