Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: BUBJJ (月山月十十)
Unicode: U+7774
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0