Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
mục 目 (+9 nét)
Hình thái:
⿰目哉Nét bút:
丨フ一一一一丨一丨フ一フノ丶Thương Hiệt: BUJIR (月山十戈口)
Unicode:
U+7775Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận