Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: BUQKA (月山手大日)
Unicode: U+7776
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0