Có 2 kết quả:
đổ • đủ
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目者
Nét bút: 丨フ一一一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BUJKA (月山十大日)
Unicode: U+7779
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đổ
Âm Pinyin: dǔ ㄉㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Âm Pinyin: dǔ ㄉㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đầy đủ; no đủ; tháng đủ