Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái: ⿰目侯
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: BUONK (月山人弓大)
Unicode: U+777A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái: ⿰目侯
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: BUONK (月山人弓大)
Unicode: U+777A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hầu
Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): かた.める (kata.meru)
Âm Quảng Đông: hau1
Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): かた.める (kata.meru)
Âm Quảng Đông: hau1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0