Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: BUJMM (月山十一一)
Unicode: U+777B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hyun1

Tự hình 1

Chữ gần giống 4