Có 2 kết quả:
khoé • khuê
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目癸
Nét bút: 丨フ一一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: BUNOK (月山弓人大)
Unicode: U+777D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuê, quý
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke), キ (ki)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kwai4
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke), キ (ki)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kwai4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoé mắt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khuê li (xa người yêu)