Có 1 kết quả:

cao
Âm Nôm: cao
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HWGTI (竹田土廿戈)
Unicode: U+777E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

cao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao hoàn (hòn giái)