Có 1 kết quả:

duệ
Âm Nôm: duệ
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: YBMCU (卜月一金山)
Unicode: U+777F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ
Âm Pinyin: ruì ㄖㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jeoi6

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 10

1/1

duệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duệ trí, duệ triết (xem xa thấy rộng)