Có 1 kết quả:
mậu
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱敄目
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: NKBU (弓大月山)
Unicode: U+7780
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mậu
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, mòu ㄇㄡˋ, wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), ボウ (bō), モ (mo), ム (mu), バク (baku), マク (maku)
Âm Quảng Đông: mau6
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, mòu ㄇㄡˋ, wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), ボウ (bō), モ (mo), ム (mu), バク (baku), マク (maku)
Âm Quảng Đông: mau6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mậu (xem không rõ; tinh thần hoảng loạn)