Có 1 kết quả:

miêu
Âm Nôm: miêu
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: BUTW (月山廿田)
Unicode: U+7784
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miểu
Âm Pinyin: miáo ㄇㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): み.つめる (mi.tsumeru)
Âm Quảng Đông: miu4

Tự hình 2

1/1

miêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miêu (chăm chú nhìn ngắm)