Có 3 kết quả:

sântrântrâng
Âm Nôm: sân, trân, trâng
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: BUJBC (月山十月金)
Unicode: U+778B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sân, trấn
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): い.かる (i.karu), いか.らす (ika.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

1/3

sân

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sân (gắt mắt)

trân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhìn trân trân

trâng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trâng tráo