Có 1 kết quả:
tẩu
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰目叟
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: BUHXE (月山竹重水)
Unicode: U+778D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩu
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): めくら (mekura)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): めくら (mekura)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (bị mù)