Có 1 kết quả:

hạt
Âm Nôm: hạt
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: BUJQR (月山十手口)
Unicode: U+778E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạt
Âm Pinyin: xiā ㄒㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): めくら (mekura), かため (katame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

hạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt tử mô ngư (anh mù mò cá); hạt giảng (nói liều)