Có 2 kết quả:
manh • minh
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰目冥
Nét bút: 丨フ一一一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: BUBAC (月山月日金)
Unicode: U+7791
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miễn, minh
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, mián ㄇㄧㄢˊ, miàn ㄇㄧㄢˋ, míng ㄇㄧㄥˊ, mǐng ㄇㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ベン (ben), ミョウ (myō), ミン (min), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): めい.する (mei.suru), つぶ.る (tsubu.ru), つむ.る (tsumu.ru), くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 명, 면
Âm Quảng Đông: ming4, ming5
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, mián ㄇㄧㄢˊ, miàn ㄇㄧㄢˋ, míng ㄇㄧㄥˊ, mǐng ㄇㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ベン (ben), ミョウ (myō), ミン (min), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): めい.する (mei.suru), つぶ.る (tsubu.ru), つむ.る (tsumu.ru), くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 명, 면
Âm Quảng Đông: ming4, ming5
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mắt thong manh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tử bất minh (chết khó nhắm mắt)