Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái: ⿰目責
Nét bút: 丨フ一一一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BUQMC (月山手一金)
Unicode: U+7794
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái: ⿰目責
Nét bút: 丨フ一一一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BUQMC (月山手一金)
Unicode: U+7794
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0