Có 1 kết quả:

ế
Âm Nôm: ế
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: SEBU (尸水月山)
Unicode: U+7796
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ế
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

ế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ế (mắt bị màng che)