Âm Nôm: ế Tổng nét: 16 Bộ: mục 目 (+11 nét) Hình thái: ⿱殹目 Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶丨フ一一一 Thương Hiệt: SEBU (尸水月山) Unicode: U+7796 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ế Âm Quan thoại: yì ㄧˋ Âm Nhật (onyomi): エイ (ei) Âm Hàn: 예