Có 1 kết quả:

khu
Âm Nôm: khu
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: BUSRR (月山尸口口)
Unicode: U+7798
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ
Âm Quảng Đông: kau1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/1

khu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khu lâu (nhìn trừng trừng)