Âm Nôm: mù Tổng nét: 15 Bộ: mục 目 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰目莫 Nét bút: 丨フ一一一一丨丨丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: BUTAK (月山廿日大) Unicode: U+7799 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc Âm Quan thoại: mò ㄇㄛˋ Âm Hàn: 막 Âm Quảng Đông: mok6