Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thuấn
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái: ⿰目寅
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: BUJMC (月山十一金)
Unicode: U+779A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái: ⿰目寅
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: BUJMC (月山十一金)
Unicode: U+779A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuấn
Âm Pinyin: shùn ㄕㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): またた.く (matata.ku)
Âm Quảng Đông: seon3, seon6
Âm Pinyin: shùn ㄕㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): またた.く (matata.ku)
Âm Quảng Đông: seon3, seon6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0