Có 1 kết quả:

xanh
Âm Nôm: xanh
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: BUFBG (月山火月土)
Unicode: U+77A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みは.る (miha.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caang1, tong4, zaang1

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

1/1

xanh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xanh (nhìn trừng trừng); xanh mục hết thiệt (ngơ ngác)