Có 1 kết quả:
mộng
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: TWLU (廿田中山)
Unicode: U+77A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: măng, mông
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)