Có 1 kết quả:

miết
Âm Nôm: miết
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: FKBU (火大月山)
Unicode: U+77A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miết
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, piē ㄆㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), ヘツ (hetsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: pit3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

miết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miết (liếc nhìn); miết kiến (tình cờ gặp)