Có 1 kết quả:

tiều
Âm Nôm: tiều
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: BUOGF (月山人土火)
Unicode: U+77A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiều
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬすみ.みる (nusumi.miru)
Âm Quảng Đông: ciu4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tiều

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiều (xem, đọc)