Có 2 kết quả:
trưng • trừng
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目登
Nét bút: 丨フ一一一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: BUNOT (月山弓人廿)
Unicode: U+77AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trừng
Âm Pinyin: dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みは.る (miha.ru)
Âm Hàn: 징
Âm Quảng Đông: cing4, dang6
Âm Pinyin: dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みは.る (miha.ru)
Âm Hàn: 징
Âm Quảng Đông: cing4, dang6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáng trưng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trừng mắt