Có 4 kết quả:

liêuliễulẹolẽo
Âm Nôm: liêu, liễu, lẹo, lẽo
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUKCF (月山大金火)
Unicode: U+77AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễu
Âm Pinyin: liǎo ㄌㄧㄠˇ, liào ㄌㄧㄠˋ, yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: liu4, liu5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/4

liêu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

liễu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liễu (hiểu rõ, làm xong): minh liễu; kết liễu

lẹo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lẹo mắt

lẽo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẽo đẽo