Có 1 kết quả:

hám
Âm Nôm: hám
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: BUMJK (月山一十大)
Unicode: U+77B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khám
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ham3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

hám

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điểu hám (từ cao nhìn xuống)