Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chột
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: BUNHB (月山弓竹月)
Unicode: U+77B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyết
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ, xuè ㄒㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: hyut3

Dị thể 6

Chữ gần giống 4