Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hội
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目貴
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BULMC (月山中一金)
Unicode: U+77B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目貴
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BULMC (月山中一金)
Unicode: U+77B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quý
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai3, kui2
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai3, kui2
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0