Có 4 kết quả:

kiểmkèmkẻmlim
Âm Nôm: kiểm, kèm, kẻm, lim
Tổng nét: 18
Bộ: mục 目 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BUOMO (月山人一人)
Unicode: U+77BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): まぶた (mabuta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gim2, lim4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 51

1/4

kiểm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kiểm tuyến viêm (sưng mi mắt)

kèm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cập kèm, kèm nhèm

kẻm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kẻm nhẻm kèm nhèm

lim

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lim dim