Có 1 kết quả:

cổ
Âm Nôm: cổ
Tổng nét: 18
Bộ: mục 目 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: GEBU (土水月山)
Unicode: U+77BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): めし.い (meshi.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

cổ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ giả (kẻ mù)