Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 18
Bộ: mục 目 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BUOG (月山人土)
Unicode: U+77BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ, ㄐㄩˋ, ㄑㄩ, ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru), み.る (mi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi3, geoi6, keoi4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

có súng, cò ke

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù (mắt sáng như mắt chim ưng)