Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mấy, mém, mễm, mến, miễn
Tổng nét: 19
Bộ: mục 目 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一一丶丶フノ丶丶一フノ
Thương Hiệt: BUHAS (月山竹日尸)
Unicode: U+77C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0