Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tần
Tổng nét: 19
Bộ: mục 目 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BUJMC (月山十一金)
Unicode: U+77C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tần
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, bìn ㄅㄧㄣˋ, pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): にら.む (nira.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pan4

Tự hình 2

Dị thể 2