Có 1 kết quả:
hám
Âm Nôm: hám
Tổng nét: 24
Bộ: mục 目 (+19 nét)
Hình thái: ⿰目闞
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: BUANK (月山日弓大)
Unicode: U+77D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: mục 目 (+19 nét)
Hình thái: ⿰目闞
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: BUANK (月山日弓大)
Unicode: U+77D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khám
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham3
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điểu hám (từ cao nhìn xuống)