Có 2 kết quả:

mâumấu
Âm Nôm: mâu, mấu
Tổng nét: 5
Bộ: mâu 矛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丶フ丨ノ
Thương Hiệt: NINH (弓戈弓竹)
Unicode: U+77DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mâu
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maau4

Tự hình 4

Dị thể 9

1/2

mâu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xà mâu

mấu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mấu vào