Có 2 kết quả:
căng • găng
Tổng nét: 9
Bộ: mâu 矛 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰矛今
Nét bút: フ丶フ丨ノノ丶丶フ
Thương Hiệt: NHOIN (弓竹人戈弓)
Unicode: U+77DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: căng, quan
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, jīn ㄐㄧㄣ, qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.れむ (awa.remu), つつし.む (tsutsushi.mu), ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn: 긍, 근
Âm Quảng Đông: ging1, gwaan1, gwan1
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, jīn ㄐㄧㄣ, qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.れむ (awa.remu), つつし.む (tsutsushi.mu), ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn: 긍, 근
Âm Quảng Đông: ging1, gwaan1, gwan1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiêu căng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bên này cũng găng (cương quyết)