Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
căng,
găngTổng nét: 10
Bộ:
mâu 矛 (+5 nét)
Hình thái:
⿰矛令Nét bút:
フ丶フ丨ノノ丶丶フ丶Thương Hiệt: NHOII (弓竹人戈戈)
Unicode:
U+77DDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận