Có 1 kết quả:

duật
Âm Nôm: duật
Tổng nét: 12
Bộ: mâu 矛 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: NHBCR (弓竹月金口)
Unicode: U+77DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duật, húc, quyệt
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, ㄒㄩˋ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi), シュツ (shutsu), ジュチ (juchi)
Âm Nhật (kunyomi): あなをあ.ける (ana o a.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wat6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

duật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duật vân (mây rực rỡ)