Có 1 kết quả:

sóc
Âm Nôm: sóc
Tổng nét: 12
Bộ: mâu 矛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NHFB (弓竹火月)
Unicode: U+77DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sác, sáo, sóc
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

sóc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)