Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ:
mâu 矛 (+20 nét)
Hình thái:
⿰矛矍Nét bút:
フ丶フ丨ノ丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶Thương Hiệt: NHBUE (弓竹月山水)
Unicode:
U+77E1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận